Thông số Kỹ thuật:
Loại cửa | AF100 |
Vật liệu | Thép mạ điện (Galvanized) |
Độ dày cửa | 1,2 mm |
Min HxW | 2.5 x 2.8 m |
Max HxW | 8,5 x 10,0 m |
Tốc độ đóng mở | 5cm/ giây |
Công nghệ sơn | sơn tĩnh điện bằng bột sơn ngoài trời chịu nhiệt cao cấp |
Mua Cửa Cuốn Chống Cháy Tại Đồng Nai
- Đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế: cửa cuốn Austdoor AF100 được kiểm định và cấp chứng chỉ chống cháy theo tiêu chuẩn Anh Quốc BS EN 16341:2000 và tiêu chuẩn do cục phòng cháy chữa cháy của Bộ Công an cấp TCXDVN 386:2007
- Trong trường hợp có hỏa hoạn xảy ra cửa có khả năng tự động đóng lại giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa (khói) lan ra các khu vực khác. Cửa có khả năng chịu được từ 2 - 4 tiếng, giúp hạn chế tối da thiệt hại về tài sản lẫn vật chất, giúp bảo vệ an toàn tính mạng của những người xung quanh khu vực xảy ra hỏa hoạn.
Các tính năng chống cháy của FS-Series đã được kiểm định tại Trung tâm nghiên cứu cháy nổ Warrrington UK và Cục Phòng cháy, chữa cháy Bộ Công an.
FS-Series được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn BS EN 16341:2000 Vương quốc Anh và tiêu chuẩn TCXDVN 386:2007 do Cục Phòng cháy, chữa cháy Bộ Công an cấp.
Thiết bị điều khiển chống cháy
- Bộ tự ngắt, hẹn thời gian đóng cửa khi xảy cháy.
- Bộ tự ngắt cảm biến nhiệt.
- Bộ tự ngắt cảm biến khó
Hộp kỹ thuật
Hộp kỹ thuật làm bằng khung thép kích thước 30 x 60 x 1.5 mm, sơn chống rỉ làm tăng khả năng chịu lực của cửa.
Tấm hộp che lô cuốn được làm bằng thép độ dày 0.55mm (độ dày sau sơn) phun sơn tĩnh điện
Ray & thanh đáy
Ray được thiết kế bằng thép hình khối có độ dày 2.0 mm sơn tĩnh điện
Ray có tác dụng dẫn hướng và đảm bảo độ cứng vứng cho cửa khi vận hành.
Thanh đáy Làm bằng thép hình tổ hợp có kích thước 50x50x4mm sơn tĩnh điện có tác dụng cân bằng trọng lực cho thân cửa.
Thông số kỹ thuật
STT | CAO THÔNG THỦY (mm) | RỘNG THÔNG THỦY (mm) | LOẠI BỘ TỜI AH | LOẠI TRỤC | MÀU CỬA | CHIỀU RỘNG BẢN NAN | CHIỀU RỘNG BẢN NAN | TOL NHÚNG KẼM NÓNG (mm) | RAY CỬA BẰNG THÉP |
1 | 2,500 | 3,000 | 300 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
2 | 3,000 | 3,500 | 400 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
3 | 3,500 | 4,000 | 500 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
4 | 4,000 | 4,500 | 500 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
5 | 4,500 | 5,000 | 600 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
6 | 5,000 | 5,500 | 800 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
7 | 5,500 | 6,000 | 800 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 85mm, dày 2mm |
8 | 6,500 | 6,500 | 1000 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 120mm, dày 2mm |
9 | 7,000 | 7,500 | 1000 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 120mm, dày 2mm |
10 | 8,000 | 8,500 | 1300 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 120mm, dày 2mm |
11 | 9,000 | 9,500 | 2000 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 120mm, dày 2mm |
12 | 10,000 | 10,000 | 2000 | Ø168×3.9mm | Màu đỏ | FS85 | FS120 | 1,2 | Sâu 120mm, dày 2mm |
MỘT SỐ HÌNH ẢNH